Có 5 kết quả:
图录 tú lù ㄊㄨˊ ㄌㄨˋ • 图箓 tú lù ㄊㄨˊ ㄌㄨˋ • 圖籙 tú lù ㄊㄨˊ ㄌㄨˋ • 圖錄 tú lù ㄊㄨˊ ㄌㄨˋ • 屠戮 tú lù ㄊㄨˊ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
catalog
giản thể
Từ điển phổ thông
sách mệnh của thần tặng
phồn thể
Từ điển phổ thông
sách mệnh của thần tặng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
catalog
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slaughter
(2) massacre
(2) massacre